Cá saba (鯖) là cá thu là chữ bắt nguồn từ tiếng Nhật, đây là một loại thực phẩm được yêu thích tại Nhật và khá phổ biến bởi hương vị thơm ngon và dinh dưỡng mà cá saba mang lại. Tuy nhiên, tại Việt Nam thì cá saba bị nhầm lẫn với cá basa, một loài cá phổ biến ở vùng miền tây sống nước.
Riêng về cá saba trên thị trường Việt Nam hiện đang cung cấp 2 dòng chính đó là: saba Nauy và saba Nhật. Nếu không tinh ý thì bạn sẽ khó có thể nhận biết 2 loại cá này vì chúng khá giống nhau, chỉ bằng một vài điểm nhận biết rất rất khó quan sát, nếu không phải người có kinh nghiệm chắc chắn bạn sẽ rất khó để phân biệt.
Đầu tiên, bạn hãy tìm hiểu về nguồn gốc xuất xứ cũng như đặc điểm riêng của từng loại để có đánh giá khách quan 2 loại cá này trước nhé !
1. Cá Saba Nhật là cá gì?
Cá Saba Nhật (Japanese jack mackerel) là một loại cá nước mặn, còn được gọi là cá thu Nhật, cá thu Thái Bình Dương, cá thu nhầy hoặc cá thu đốm, là một loài cá thuộc họ Scombridae. Chúng ăn chủ yếu các loài giáp xác nhỏ như giáp xác chân vịt, tôm và cá nhỏ.
1.1. Đặc điểm sinh học cá saba Nhật
Cá saba Nhật là một loài cá nhỏ với chiều dài trung bình từ 13 - 40 cm
Có màu xanh xám trên lưng, trong khi có màu bạc ở mặt dưới của cá với một vết đen ở mang.
Vây lưng và vây ngực có màu sẫm trong khi vây bụng và vây hậu môn có màu nhạt.
Một trong những đặc điểm phân biệt chính của Cá saba Nhật là vây đuôi màu vàng tươi của nó nổi bật so với màu sắc của các loài còn lại.
Vảy của nó là phổ biến ở các loài khác trong họ, dày đặc theo chiều ngang và thô theo hướng thẳng đứng với một phần uốn cong ở điểm giữa của vảy để theo đường cong của động vật.
Vảy ở nửa trước của loài có đường cong này, trong khi vảy ở nửa sau thẳng, với bất kỳ vảy nào ở giữa hai phần này đều nhọn.
Cột sống của loài này bao gồm 14 đốt sống nối với vây lưng, với 10 đốt sống khác ở mặt dưới của động vật, tất cả đều có các gờ mịn xếp dọc chúng, phổ biến với các loài khác trong họ Trachurus.
Vây lưng được chia thành hai phần, bộ phía trước bao gồm tám gai xương và bộ phía sau có một gai xương và 25 - 27 tia mềm khác, tùy thuộc vào kích thước của cá thể.
Tất cả các vây này được điều khiển bởi 3 cơ và nhiều dây chằng.
Vây đuôi bên của cá thu có cấu trúc phức tạp hơn nhiều, dài khoảng 12cm với một loạt 6 xương, hơn 20 tia mềm chiếu ra ngoài và 6 cơ kiểm soát chuyển động của nó.
Vây hậu môn được tạo thành từ tập hợp 3 gai với 26 - 30 tia mềm xuất phát từ chúng.
Hàm của Cá thu Nhật Bản có phần dưới hình chiếu và được lót bằng 4 đoạn răng hình nón nhỏ riêng biệt với các đầu cong ở giữa và trở nên lớn hơn di chuyển về phía sau của hàm.
1.2. Cá saba Nhật sống ở đâu?
Cá saba Nhật được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới của Thái Bình Dương từ Nhật Bản về phía nam đến Úc và New Zealand, ở phía đông Thái Bình Dương (Hawaii và đảo Socorro, Mexico), và Ấn-Tây Thái Bình Dương: Biển Đỏ, Vịnh Ba Tư, Vịnh Oman và Vịnh Aden, trong vùng nước mặt sâu đến 200m (660ft).
Trong tiếng Nhật, nó được gọi là goma saba (胡麻 鯖 cá thu mè). Nó thường đạt chiều dài 30 cm (12 in) và trọng lượng 1,4 kg (3,1 lb).
Cá saba Nhật có xu hướng ở trong các khu vực biển khoảng 10 độ C (50 ° F) ở vùng biển nhiệt đới đến cận nhiệt đới. Ngoài khơi bờ biển phía đông của Bắc Mỹ, quần thể cá saba đã tăng lên hơn 2 triệu con sau khi bị cạn kiệt vào năm 1982. Cá saba Nhật (cá thu xanh) có thể được tìm thấy từ bờ biển Bắc Mỹ, và đến tận Úc và Nhật Bản.
1.3. Tập tính và sinh sản
Cá saba Nhật được biết đến như một loài ăn thịt phàm ăn và bừa bãi, ăn thịt các sinh vật phù du cực nhỏ, nhuyễn thể, cá cơm và mồi đã chết, và sẵn sàng tấn công mồi nhử và các loài khác.
Vùng biển phía đông Trung Quốc, cá saba đẻ trứng trong thời gian từ tháng 2 đến tháng 5, khi nhiệt độ nước lý tưởng. Ở New South Wales, phần lớn cá đẻ trứng ở ngoài khơi 10km (6,2 mi) ở vùng nước sâu 100–125 m (328–410 ft).
Dòng chảy phía đông nước Úc có thể mang trứng và ấu trùng ra khỏi nơi sinh sản ban đầu, mở rộng khu vực có cá thu xanh. Tuy nhiên, xác suất sống sót của trứng và ấu trùng càng giảm khi chúng bị dòng nước mang đi xa hơn.
Một con cá thu xanh trưởng thành được coi là dài hơn 31 cm (12 in). Cá thu có thể sống đến 7 năm và phát triển chiều dài lên đến 50 cm (20 in), nhưng chúng thường được tìm thấy nhất là từ 1 đến 3 năm tuổi.
2. Cá Saba Nauy là cá gì?
Cá Saba Nauy (tên tiếng anh là Norway Mackerel hay Atlantic Mackerel) là một loại cá thu Đại Tây Dương (Scomber scombrus), còn được gọi là cá nục bông, cá thu Boston, cá thu Na Uy, cá thu Scotland hoặc chỉ cá thu, là một loài cá thu được tìm thấy ở vùng biển ôn đới của Địa Trung Hải, Biển Đen và phía bắc Đại Tây Dương.
2.1. Đặc điểm sinh học cá saba Nauy
Saba Nauy có hình thon dài, màu xanh thép được đánh dấu bằng các đường lượn sóng màu đen ở lưng và phần bụng màu trắng bạc, mõm dài và nhọn.
Nó sở hữu hai vây lưng có gai, chúng cách xa nhau, hai vây ngực, và vây đuôi nhỏ và vây hậu môn, cũng cách xa nhau.
4-6 vây lưng và 5 vây hậu môn là điển hình trong số các thành viên của loài này.
Cơ thể cá thuôn dài xuống, kết thúc bằng một vây đuôi lớn.
Kích thước điển hình của một con cá trưởng thành là 30cm (0.98 ft), nhưng những cá thể đã bị bắt lớn tới 60 cm (2,0 ft).
Trọng lượng tối đa được công bố là 3,4 kg (7,5 lb).
2.2. Tập tính và sinh sản
Saba Na-uy là loài cá đẻ trứng, chúng thường sinh sản gần bờ vào mùa xuân và mùa hè, trong đó một con cái có thể sản xuất tới 450.000 quả trứng. Con non đạt đến độ tuổi thành thục sinh dục vào khoảng 2 tuổi và có thể sống đến 17 tuổi.
Là loài có giá trị thương mại cao, cá thu Đại Tây Dương được săn lùng vì thịt có hương vị đậm đà, hàm lượng dầu cao và axit béo omega-3 cùng các chất dinh dưỡng khác. Gần 1 triệu tấn cá thu Đại Tây Dương được đánh bắt mỗi năm trên toàn cầu, phần lớn được bán tươi, đông lạnh, hun khói hoặc đóng hộp.
Mặc dù có tính thương mại cao, cá thu Đại Tây Dương được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) liệt vào danh sách Mối quan tâm Ít nhất và sản lượng khai thác toàn cầu vẫn bền vững.
Cá thu Đại Tây Dương là loài cá di cư, sống trong mùa xuân và mùa hè gần bờ hơn khoảng 32–161 km (20–100 mi), với những con non di chuyển gần bờ hơn con trưởng thành. Đôi khi, cá thậm chí sẽ đi vào các bến cảng, và những con đó thường là cá con. Vào mùa thu và mùa đông, chúng di chuyển ra xa hơn và xa hơn về phía nam đến vùng nước ấm hơn ở rìa thềm lục địa.
Lần đầu tiên chúng đổ bộ vào Bắc Mỹ vào tháng 4 ở đầu phía nam của phạm vi, nhưng được tìm thấy dọc theo bờ biển trong toàn bộ phạm vi của chúng vào tháng 7.
Chúng bắt đầu quay trở lại biển vào tháng 9 và biến mất hoàn toàn khỏi bờ biển vào tháng 12. Nguồn thức ăn sẵn có tăng lên rất nhiều trong mùa hè, và cá đạt đỉnh về mô mỡ vào tháng 8, chỉ 4 tháng sau thời điểm thấp nhất vào tháng 4
Trên đây là một số thông tin về đặc điểm sinh học, tập tính và sinh sản của 2 loại cá saba Nauy và saba Nhật. Tuy nhiên, đây chỉ là 2 loại cá saba phổ biến trong thị trường Việt Nam. Có rất nhiều loại cá saba trên thế giới mà có thể bạn sẽ muốn tìm hiểu thêm.
3. Vậy nên ăn cá saba nào? Saba Nauy có tốt không?
Na Uy là một quốc gia nổi tiếng về việc xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới trong đó sản phẩm nổi bật là cá saba và cá hồi. Lý giải vì sao lại như vậy. Qua những thông tin phía trên bạn có thể thấy Nauy là nơi có vùng biển sâu, sạch, ít nhiễm tạp chất nhất trên thế giới. Vì vậy ở đây cung cấp nguồn dinh dưỡng đặc biệt cho 2 loại cá saba và cá hồi.
Bên cạnh đó, nhờ vào việc sinh sống trong vùng biển lạnh, cá saba Nauy có lớp mỡ dày, chứa nhiều Omega 3, thịt cá mềm và rất thơm ngon. Điều này cũng lý giải vì sao hàng năm có một lượng lớn cá saba Nauy (khoảng 100.000 tấn, trị giá khoảng 180 triệu Euro) được nhập khẩu vào Nhật và ngư dân Nhật Bản đánh bắt được nhiều cá thu hơn so với Na Uy, nhưng những người sành ăn Nhật Bản vẫn thích hương vị của cá thu Na Uy hơn.
iBep có viết một bài rất chi tiết về vấn đề này tại đây, bạn có thể đọc và tham khảo thêm.
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan về hai loại cá saba Nauy và saba Nhật
Đặc điểm | Cá saba Nauy | Cá saba Nhật |
Kích thước | Nhỏ | Lớn |
Vị | Đậm đà, béo ngậy | Ngọt thanh, béo nhẹ |
Thịt | Mềm | Chắc |
Mức độ phổ biến | Ít phổ biến hơn | Phổ biến |
Giá thành | Cao hơn | Cao |
Phù hợp chế biến | Sashimi, sushi, nướng muối tiêu | Nướng, kho, chiên rán, áp chảo |
4. Ăn cá saba (mackerel fish) hàng ngày có sao không?
FDA liệt kê loại cá ngừ albacore là “lựa chọn ăn mỗi tuần một lần” bởi vì có hàm lượng thủy cân cao. Trong khi đó, lời khuyên khi ăn cá thu Đại Tây Dương là hai lần trở lên một tuần vì chúng hoàn toàn có lợi cho sức khỏe cũng như hàm lượng dinh dưỡng cao.
Cá saba được người Nhật yêu thích và trở thành món ăn "quốc dân" thường xuyên xuất hiện trong bữa cơm hàng ngày bởi những lợi ích mà cá saba mang lại.
5. Ăn cá saba có tốt cho sức khỏe?
Cá saba là một loại cá bổ dưỡng cho mọi người. Nó có hàm lượng cao các axit béo thiết yếu, giúp cải thiện sức bền và hỗ trợ phục hồi sau khi tập thể dục, đồng thời giúp duy trì làn da đẹp.
6. Cá saba có tốt cho cholesterol không?
Mặc dù cá không giúp giảm cholesterol nhưng nó có rất nhiều lợi ích cho tim mạch của bạn. Chất béo omega-3 được tìm thấy trong các loại cá giàu dầu như cá hồi, cá saba, cá thu, cá trích và cá mòi, rất có lợi cho tim mà các bác sĩ thường khuyên bệnh nhân ăn cá ít nhất 2 tuần 1 lần.
7. Nước nào có cá saba ngon nhất?
Với hương vị tươi ngon, đậm đà trong từng miếng ăn, không có gì lạ khi cá thu từ Na Uy ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới và được yêu thích bởi tỷ lệ chất béo trong từng thớ thịt cá thơm ngon hấp dẫn, không ai có thể cưỡng lại.
- Tỷ lệ chất béo cao trong cá thu Na Uy khiến nó trở thành một loại thực phẩm rất đặc biệt, bởi vì:
- Chất béo tinh khiết và có vân mỡ trong từng thớ thịt cá khiến cá saba Nauy là một loại thực phẩm có hương vị thơm ngon tuyệt vời.
- Cá thu mùa thu Na Uy là nguồn cung cấp vitamin D và B12 dồi dào. Nó cũng là nguồn cung cấp axit béo omega-3 tuyệt vời.
- Tỷ lệ chất béo Omega-3 cao, là một loại axit béo không bão hòa có tác dụng tích cực đã được chứng minh đối với hệ thống miễn dịch.
- Các axit béo này có thể ngăn ngừa bệnh tim mạch và có thể có tác dụng tích cực đối với các tình trạng như viêm khớp, đau nửa đầu và bệnh vẩy nến.
- Cơ thể không thể tự sản xuất các axit béo này, vì vậy việc hấp thụ chúng từ những gì chúng ta ăn là hoàn toàn cần thiết.
- Các khoáng chất omega-3 phong phú nhất có trong cá nhiều dầu. Bạn sẽ phải tìm kiếm lâu và khó khăn để tìm thấy nguồn chất béo omega-3 ngon hơn và dễ chế biến hơn cá thu mùa thu Na Uy.